--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hé mở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hé mở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hé mở
+ verb
to half-open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hé mở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hé mở"
:
hà mã
hà má
hạ mã
hạ màn
hạ mình
hải mả
hải miên
ham mê
ham muốn
hao mòn
more...
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
hé mở
:
to half-open